So sánh IPad

ModeliPadiPad 2iPad 3iPad 4iPad Air
Mã hiệu [33]A1219 (WiFi)
A1337 (WiFi + 3G)
A1395 (WiFi)
A1397 (WiFi + 3G CDMA)
A1396 (WiFi + 3G GSM)
A1416 (WiFi)
A1403 (WiFi + Cellular VZ)
A1430 (WiFi + Cellular)
A1458 (WiFi)
A1459 (WiFi + Cellular)
A1460 (WiFi + Cellular MM)
A1474 (WiFi)
A1475 (WiFi + Cellular)
Trạng tháiĐã ngưngĐã ngưngĐã ngưngCó sẵnCó sẵn
Ngày công bố27 tháng 1 năm 20102 tháng 3 năm 2011[34]7 tháng 3 năm 201216, 32, 64 GB: 23 tháng 10 năm 2012
128 GB: 29 tháng 1 năm 2013
22 tháng 10 năm 2013
Ngày phát hành3 tháng 4 năm 201011 tháng 3 năm 2011[35]16 tháng 3 năm 201216, 32, 64 GB: 2 tháng 11 năm 2012
128 GB: 5 tháng 2 năm 2013
1 tháng 11 năm 2013
Ngưng sản xuất2 tháng 3 năm 201132, 64 GB: 7 tháng 3 năm 2012
16 GB: còn sản xuất
23 tháng 10 năm 201222 tháng 10 năm 2013còn sản xuất
GiáBản Wi-Fi:
16 GB $499, 32 GB $599, 64 GB $699
Bản Wi-Fi + 3G:
16 GB $629, 32 GB $729, 64 GB $829
Bản Wi-Fi:
16 GB $499, 32 GB $599, 64 GB $699
Bản Wi-Fi + 3G:
16 GB $629, 32 GB $729, 64 GB $829
Bản Wi-Fi:
16 GB $499, 32 GB $599, 64 GB $699
Bản Wi-Fi + Cellular:
16 GB $629, 32 GB $729, 64 GB $829
Bản Wi-Fi:
16 GB $499, 32 GB $599, 64 GB $699, 128 GB $799
Bản Wi-Fi + Cellular:
16 GB $629, 32 GB $729, 64 GB $829, 128 GB $929
Bản Wi-Fi:
16 GB $499, 32 GB $599, 64 GB $699, 128 GB $799
Bản Wi-Fi + Cellular:
16 GB $629, 32 GB $729, 64 GB $829, 128 GB $929
SoCApple A4[6]Apple A5Apple A5X[36]Apple A6XApple A7
Motion coprocessorKhông cóKhông cóKhông cóKhông cóApple M7
CPU1 GHz ARM Cortex-A81 GHz lõi kép ARM Cortex-A91.4 GHz lõi kép Apple Swift1.4 GHz lõi kép Apple Cyclone
GPUPowerVR SGX535Dual-core PowerVR SGX543MP2Quad-core PowerVR SGX543MP4Quad-core PowerVR SGX554MP4Quad-core PowerVR G6430[37]
Bộ nhớ RAM256 MB DDR RAM thiết kế cho Apple A4512 MB DDR2 RAM (1066 Mbit/s data rate) thiết kế cho Apple A51024 MB LPDDR2 RAM1024 MB LPDDR3 RAM
Bộ nhớ trong16, 32, hoặc 64 GB[5]16, 32, 64, hoặc 128 GB[5]
Màn hình9,7 inch (250 mm) màn hình đa chạm với tấm nền LED và lớp chống vân tay và chống nước[5]
1024×768 pixel với 132 ppi2048×1536 pixel với 264 ppi (màn hình Retina)
Máy ảnhSauKhông có720p HD và video camera
0.7 MP, 30fps và 5× zoom kĩ thuật số
1080p HD và video camera
5 MP, 30fps và 5× zoom kĩ thuật số
TrướcKhông cóVGA- chất lượng và video camera, 0.3 MP1.2 MP, 720p video
WirelessWi-FiWi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 2.1+EDR[5]Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0
Wi-Fi + 3G/CellularIn addition to above:
3G cellular HSDPA, 2G cellular EDGE trên bản 3G[5]
In addition to above and left:
3G transitional LTE trên bản Cellular
Định vịWi-FiWi-Fi,[5] Apple location databases[38]
Wi-Fi + 3G/CellularAssisted GPS, Apple databases,[38] Cellular network[5]Additionally: GLONASS
Môi trường cảm biếnAccelerometer, ambient light sensor, magnetometer[5]Additionally: gyroscope
PinBuilt-in liti-ion polymer battery.

lướt web: 10 giờ (Wi-Fi), 9 giờ (3G/Cellular); video: 10 giờ;[5] audio: 140 giờ;[39] chờ: 1 tháng[40]

Hệ điều hànhiOS 5.1.1iOS 8 (beta)
Kích thước9,56 × 7,47 × 0,528 in (242,8 × 189,7 × 13,4 mm)[5][41]9,5 × 7,31 × 0,346 in (241 × 186 × 9 mm)[41]9,5 × 7,31 × 0,37 in (241 × 186 × 9 mm)9,4 × 6,6 × 0,295 in (238,8 × 167,6 × 7,5 mm)
NặngBản Wi-Fi: 1,5 lb (680 g)
Bản Wi-Fi + 3G: 1,6 lb (730 g)
Bản Wi-Fi: 1,325 lb (601 g)
Bản Wi-Fi + 3G GSM (AT&T/quốc tế): 1,351 lb (613 g)
Wi-Fi + 3G CDMA (Verizon) model: 1,338 lb (607 g)
Bản Wi-Fi: 1,44 lb (650 g)
Bản Wi-Fi + Cellular: 1,46 lb (660 g)
Bản Wi-Fi: ,034 lb (15 g)
Bản Wi-Fi + Cellular: 1,054 lb (478 g)
Phím vật lýHome, sleep, âm lượng, chuyển đổi chức năng (khóa xoay màn hình, câm trên iOS 4.2, 4.3 và sau)[5]
Kết nối30-pinLightning
Khí thải nhà kính130 kg CO2e[42]105 kg CO2e[43]180 kg CO2e[44]170 kg CO2e[45]180 kg CO2e[46]
ModeliPad MiniiPad Mini 2
Mã hiệu [33]A1432 (WiFi)
A1454 (WiFi + Cellular)
A1455 (WiFi + Cellular MM)
A1489 (WiFi)
A1490 (WiFi + Cellular)
Trạn tháiCó sẵnCó sẵn
Ngày công bố23 tháng 10 năm 201222 tháng 10 năm 2013
Ngày phát hành2 tháng 11 năm 201212 tháng 11 năm 2013
Ngưng sản xuất32, 64 GB: 22 tháng 10 năm 2013
16 GB: Còn sản xuất
Còn sản xuất
GiáBản Wi-Fi:
16 GB $329, 32 GB $429, 64 GB $529
Bản Wi-Fi + Cellular:
16 GB $459, 32 GB $559, 64 GB $659
Bản Wi-Fi:
16 GB $399, 32 GB $499, 64 GB $599, 128 GB $699
Bản Wi-Fi + Cellular:
16 GB $529, 32 GB $629, 64 GB $729, 128 GB $829
SoCApple A5Apple A7
Motion coprocessorKhông cóApple M7
CPU1 GHz lõi kép ARM Cortex-A91.3 GHz lõi kép Apple Cyclone
GPUDual-core PowerVR SGX543MP2Quad-core PowerVR G6430[37]
Bộ nhớ RAM512 MB DDR2 RAM cho Apple A5 package[47]1024 MB LPDDR3 RAM
Bộ nhớ trong16, 32, hay 64 GB[5]16, 32, 64, hay 128 GB[5]
Màn hình7,9 inch (200 mm) đa chạm với tấm nền LED và chống vân tay, chống nước
1024×768 pixel với 163 ppi2048×1536 pixel với 326 ppi (màn hình Retina)
Máy ảnhSau1080p HD still và video camera
5 MP, 30fps và 5× zoom kĩ thuật số
Trước1.2 MP still, 720p video
WirelessWi-FiWi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0
Wi-Fi + CellularIn addition to above:
3G transitional LTE trên bản Cellular
Định vịWi-FiWi-Fi,[5] Apple location databases
Wi-Fi + CellularAssisted GPS, GLONASS, Apple databases,[38] Cellular network[5]
Môi trường cảm biếnAccelerometer, gyroscope, ambient light sensor, magnetometer[5]
PinBuilt-in liti-ion polymer battery.

Lướt web: 10 giờ (Wi-Fi), 9 giờ (3G/Cellular); video: 10 giờ;[5] audio: 140 giờ;[39] chờ: 1 tháng[40]

Hệ điều hànhiOS 8 (beta)
Kích thước7,87 × 5,3 × 0,28 in (200 × 135 × 7 mm)7,87 × 5,3 × 0,29 in (200 × 135 × 7 mm)
NặngBản Wi-Fi: 0,68 lb (310 g)
Bản Wi-Fi + Cellular: 0,69 lb (310 g)
Bản Wi-Fi: 0,73 lb (330 g)
Bản Wi-Fi + Cellular: 0,75 lb (340 g)
Phím vật lýHome, sleep, âm lượng, chuyển đổi chức năng (khóa xoay màn hình, câm trên iOS 4.2, 4.3 và sau)[5]
Kết nốiLightning
Khí thải nhà kính95 kg CO2e[48]140 kg CO2e[49]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: IPad http://digitaldaily.allthingsd.com/20100223/initia... http://apcmag.com/ipad-vs-ipad-2-back-to-back-what... http://images.apple.com/environment/reports/docs/i... http://images.apple.com/environment/reports/docs/i... http://images.apple.com/environment/reports/docs/i... http://images.apple.com/environment/reports/docs/i... http://images.apple.com/environment/reports/docs/i... http://ssl.apple.com/br/environment/reports/docs/i... http://ssl.apple.com/ca/environment/reports/docs/i... http://support.apple.com/kb/ht5452